CÁC CÔNG NGHỆ MỚI TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP HƯƠNG LIỆU
Ngành công nghiệp hương liệu được biết đến là ngành công nghiệp kết hợp giữa khoa học và nghệ thuật. Cùng với sự phát triển của công nghệ hiện đại những năm gần đây, ngành công nghiệp hương liệu đang bước vào kỷ nguyên mới. Với những công nghệ tiên tiến như công nghệ giải phóng hướng châm giúp lưu hương bền lâu, AI tạo hương cá nhân hóa, công nghệ sinh học cho nguyên liệu bền vững, hay trải nghiệm mùi hương kỹ thuật số đang mở ra những chuẩn mực hoàn toàn mới.
Không chỉ mang đến mùi hương độc đáo, các sáng tạo này còn đáp ứng xu hướng xanh – bền vững – gắn kết cảm xúc, nâng tầm trải nghiệm hương thơm cho người tiêu dùng toàn cầu.
Công nghệ giải phóng hương chậm giúp lưu hương bền lâu
Công nghệ nước hoa giải phóng chậm (slow-release/ controlled-release fragrance technology) là một trong những hướng nghiên cứu nổi bật hiện nay nhằm kéo dài độ lưu hương và tăng trải nghiệm người dùng. Đây là cách ngành hương liệu ứng dụng các tiến bộ từ vật liệu, vi bao và sinh học để kiểm soát cách mùi hương bay hơi.
Các cơ chế chính của công nghệ giải phóng chậm
- Vi bao hương liệu (Fragrance Encapsulation / Microcapsules)
- Công nghệ này kết hợp hai phân tử – một phân tử chứa hương được bọc lại bởi một phân tử trung tính – vi cầu (microcapsule) làm từ polymer, tinh bột, cyclodextrin hoặc silica… Phân tử mới này không mùi cho đến khi nó được kích hoạt khi tiếp xúc với không khí, nước, ánh sáng hoặc hệ vi sinh vật trên da của bạn. Sau khi kích hoạt, phân tử sẽ bị phá vỡ, giải phóng hương thơm từ từ theo thời gian.
- Ứng dụng: phổ biến trong nước hoa, mỹ phẩm, sữa tắm, nước giặt.
- Polymer & Gel Networks
- Dùng hydrogel hoặc polymer xốp giữ chặt phân tử hương, rồi nhả từ từ nhờ cơ chế khuếch tán.
- Ưu điểm: kéo dài độ lưu hương nhiều giờ và giảm hiện tượng “bay mùi nhanh” ở các nốt top note.
- Nanoemulsion & Liposome
- Hương liệu được hòa tan trong nhũ tương nano hoặc liposome sinh học.
- Giúp bảo vệ phân tử mùi khỏi oxy hóa, đồng thời thẩm thấu tốt hơn vào lớp biểu bì → hương lan tỏa chậm, bền.
- Cyclodextrin Complex
- Cyclodextrin (từ tinh bột) tạo “bọc” chứa phân tử hương.
- Chỉ giải phóng khi gặp độ ẩm (mồ hôi, hơi nước trên da).
- Công nghệ này thường thấy trong body spray, xịt vải, nước hoa thể thao.
- Matrix-controlled release
- Hương được “khóa” trong cấu trúc rắn (nhựa sinh học, silica porous).
- Tốc độ bay hơi được kiểm soát → hương lan dần theo từng lớp top – heart – base note, tự nhiên hơn.
Ưu điểm
- Kéo dài lưu hương: từ vài giờ lên đến 24–48 giờ.
- Ổn định mùi: giảm biến đổi hương khi tiếp xúc ánh sáng, nhiệt, oxy.
- Tiết kiệm hương liệu: lượng tinh dầu thơm sử dụng ít hơn nhưng hiệu quả tỏa hương mạnh hơn.
- Ứng dụng đa dạng: nước hoa cao cấp, sản phẩm chăm sóc cá nhân, vải vóc, thậm chí trong ambient scent (mùi hương cho không gian).
👉 Công nghệ này chính là “cầu nối” giữa khoa học vật liệu và nghệ thuật nước hoa: không chỉ giữ hương lâu mà còn tái tạo trải nghiệm “tầng hương” chuẩn từ đầu đến cuối.
Trí tuệ nhân tạo (AI) trong sáng tạo hương thơm
- Perfume creation nhanh chóng & tùy chỉnh: Các nhà sáng tạo hương có thể tạo ra mẫu nước hoa chỉ trong 48 giờ nhờ việc số hóa mùi hương, thay vì quy trình truyền thống kéo dài nhiều tháng.
- AI & cảm xúc (neuroscience): AI không chỉ tạo công thức, mà còn gắn mùi hương với trạng thái cảm xúc.
Trong khi các nhà sáng tạo nước hoa từng chỉ dựa vào khứu giác cá nhân và kinh nghiệm nhiều năm nghiên cứu về hương thơm thì với sự ra đời của AI (tổng hợp nghiên cứu về mùi đối với hành vi và cảm xúc của con người), các chương trình nghiên cứu dựa trên cảm xúc, tín hiệu khứu giác… thành công thúc đẩy trong việc phát triển các loại nước hoa có tác động đến cảm xúc.
Expression Parfum có công nghệ GoodMood, một công cụ đo lường cho phép nhà sản xuất kiểm tra xem chúng có khả năng gợi lên các tâm trạng như Hạnh Phúc, Thư giãn/Thiền định hay Làm sảng khoái tinh thần.
Điển hình với nước hoa Pear Jam đã đoạt giải thưởng Allure Best of Beauty của Nette. Mùi hương này có thành phần hương trái cây tươi sáng và ngon ngọt – gợi lên cảm xúc thăng hoa khi kết hợp các note hương Lê Koji, mứt trái cây, hoa lài, hoa hồng và hoắc hương) sẽ cho cảm giác hạnh phúc và thích thú.
Ưu điểm của công nghệ: R&D nhanh hơn và có tính cá nhân hóa, mang lại hiệu suất cao.
Ứng dụng công nghệ sinh học và hóa học xanh (Biotechnology & green chemistry)
1.Công nghệ sinh học (Biotechnology)
Ứng dụng vi sinh vật (vi khuẩn, nấm men, enzyme) và quy trình sinh học để tạo ra phân tử hương liệu thay thế cho nguồn tự nhiên vốn khan hiếm hoặc gây hại môi trường.
- Fermentation (lên men sinh học):
Ví dụ: sản xuất vanillin từ lignin (tái chế từ bột giấy) hoặc từ glucose lên men bằng nấm men. - Biocatalysis (enzyme):
Sử dụng enzyme để chuyển hóa nguyên liệu tái tạo thành hương thơm đặc trưng (như musk, ambroxan). - Synthetic biology:
Thiết kế vi sinh vật “độc đáo” để tạo ra các phân tử mùi mới chưa từng tồn tại trong tự nhiên.
👉 Ưu điểm: giảm phụ thuộc vào khai thác hoa, gỗ quý hiếm, sản xuất ổn định, chi phí thấp hơn, đáp ứng xu hướng bền vững và xanh.
2. Hóa học xanh (Green Chemistry)
Áp dụng nguyên tắc hóa học bền vững để giảm độc hại, tiết kiệm năng lượng, tối ưu vòng đời sản phẩm.
- Nguyên liệu tái tạo (renewable carbon):
Thay thế dầu mỏ bằng glucose, tinh bột, cellulose để tổng hợp phân tử mùi.
→ Ví dụ: Ambrofix™ của Givaudan – hương amber sản xuất từ mía lên men. - Solvent-free & low-energy processes:
Tối ưu phản ứng để hạn chế dung môi độc hại, tiết kiệm năng lượng. - Upcycling (tái chế):
Dùng phụ phẩm nông nghiệp (vỏ cam, hạt cà phê, vỏ ca cao, rau củ thừa,…) để chiết xuất hoặc tổng hợp thành hương mới.
→ Symrise nổi bật với việc dùng chuối, bông cải, rau củ để tạo hương Tonka Blanc. - Công cụ đánh giá môi trường:
Như EcoScent Compass (Firmenich) giúp đo lường tác động sinh thái của hương liệu ngay từ khâu R&D.
Lợi ích nổi bật
- Thân thiện môi trường, giảm phát thải CO₂.
- Đảm bảo nguồn cung bền vững, không phụ thuộc mùa vụ.
- Mang đến hương liệu mới, độc đáo mà thiên nhiên chưa từng có.
- Phù hợp xu hướng clean beauty, natural, eco-friendly trong mỹ phẩm & nước hoa.
Một số thương hiệu dẫn đầu trong xu hướng “xanh”: Firmenich đặt mục tiêu sử dụng 100% nguyên liệu tái tạo trước năm 2025; Guerlain cũng cam kết sử dụng cồn bền vững; Chanel, Dior triển khai hệ thống nạp lại (“refill”) nhằm giảm rác thải
Xu hướng thị trường về hương liệu trong các sản phẩm và thương hiệu nước hoa
Ngoài các note hương và “chuẩn” hương truyền thống. Giờ đây thị trường đang có rất nhiều đổi mới để phù hợp với nhu cầu khách hàng
Xu hướng “skinification” và chuẩn wellness
- Hương liệu giờ đây không chỉ là để thơm mà còn chăm sóc da: công thức kết hợp dưỡng ẩm, làm dịu, kết hợp công dụng skincare (“skinification”) đang lên ngôi
- Mùi hương cải thiện tâm trạng (ngủ ngon, thư giãn…) cũng được chú trọng trong tủ đồ làm đẹp cá nhân
Mùi vị “gourmand” & notes hương thực phẩm
- Mùi ngọt như vani, caramel… được ưa chuộng (gourmand), thu hút giới trẻ nhờ cảm giác hoài cổ và dễ gây chú ý trên social media. Ngành dự báo thị trường này sẽ tăng từ 32.5 tỷ USD (hiện tại) lên khoảng 55 tỷ USD vào năm 2035 (theo Vox.)
- Đồng thời, làn sóng “neo-gourmand” với hương vị độc lạ như truffle, lá cà chua, bắp rang… đang được ưa chuộng vì sự sáng tạo và khác biệt
Bên cạnh nước hoa cổ điển dùng trên da, thị trường đang mở rộng rất nhanh với các dòng sản phẩm nước hoa “phi truyền thống” để đáp ứng nhu cầu đa dạng và phong cách sống mới:
🌸 Các dòng nước hoa mới nổi bật
- Hair Perfume (Nước hoa cho tóc)
-
- Công thức dịu nhẹ, không chứa cồn cao độ để tránh khô tóc.
- Thường bổ sung dưỡng chất, silicone nhẹ hoặc dầu dưỡng để vừa thơm vừa bóng mượt.
- Xu hướng nổi bật: Chanel, Dior, Byredo, Jo Malone… đều đã có dòng nước hoa tóc.
- Fabric/Clothing Perfume (Nước hoa cho quần áo & vải vóc)
-
- Sản phẩm xịt thơm quần áo, khăn trải giường, rèm cửa.
- Công thức ít gây ố màu, bám lâu hơn trên sợi vải.
- Ví dụ: Diptyque, Le Labo có dòng fabric spray riêng.
- Home Fragrance (Hương cho không gian sống)
-
- Bao gồm nến thơm, tinh dầu khuếch tán, xịt phòng.
- Thiết kế mang tính “nâng tầm lifestyle” → không chỉ thơm mà còn trang trí.
- Body Mist & Layering Perfume
-
- Dạng xịt nhẹ cho toàn thân, thường giá “dễ tiếp cận” hơn so với eau de parfum.
- Được ưa chuộng bởi giới trẻ, có thể layer nhiều mùi để tạo hương độc đáo.
- Functional Fragrance (Hương liệu chức năng)
-
- Không chỉ để thơm, mà còn tác động cảm xúc & tinh thần (giảm stress, tăng tập trung, hỗ trợ giấc ngủ).
- Xu hướng wellness + beauty.
- Ví dụ: The Nue Co. Functional Fragrance, hay sản phẩm kết hợp aromatherapy.
- Solid Perfume (Nước hoa thể rắn)
-
- Dạng sáp hoặc balm, tiện lợi, dễ mang theo.
Nước hoa từ lâu đã đồng hành cùng không gian sống từ sản phẩm cá nhân tới dành cho quần áo, nhà cửa,…và ngày càng đổi mới cùng các các công nghệ thời đại.
Đây là “cuộc đua” của ngành hương liệu, biến mùi hương thành thương hiệu cá nhân toàn diện chứ không chỉ là một chai nước hoa truyền thống.