Mineral Sunscreen – Bảo vệ làn da khỏi tia UV với công nghệ khoáng chất chống nắng
Tia UV là “kẻ thù” lớn nhất của làn da của bất kỳ ai, đặc biệt là chị em phụ nữ. Kem chống nắng là một biện pháp hữu hiệu bảo vệ da khỏi các tác hại của tia UV, và trở thành một sản phẩm chăm sóc da không thể thiếu. Theo báo cáo mới nhất thị trường mỹ phẩm chống nắng năm 2023 đạt giá trị 14,4 tỷ đô Mỹ, và được dự đoán tăng trưởng từ 14,9 tỷ đô Mỹ năm 2024 đến 22,28 tỷ đô Mỹ trước năm 2032 với tốc độ tăng trưởng hằng năm 5.26%.
Kem chống nắng có thể có nhiều dạng khác nhau: dạng xịt, gel, sáp, kem dưỡng da và bột khoáng. Các sản phẩm chống nắng thường được tạo thành từ hỗn hợp các hóa chất vô cơ và hữu cơ.
Hình1. Cơ chế hoạt động của chống nắng vật lý và chống nắng hóa học
Xu hướng toàn cầu hiện nay cho thấy, kem chống nắng có chứa khoáng chất – “Mineral Sunscreen” ngày càng phổ biến, chiếm tới 51.6% số lượng kem chống nắng được bán trên thị trường.
Hình 2. Xu hướng thành phần sử dụng trong kem chống nắng
An toàn quang xúc tác
Hoạt tính quang xúc tác của Mineral Suncreen phụ thuộc chủ yếu vào cấu trúc tinh thể và tính chất bề mặt của hạt. Titan dioxide tinh thể Rutile có hoạt tính quang xúc tác thấp hơn, an toàn hơn tinh thể Anatase. Do đó, Titan dioxide tinh thể Rutile được sử dụng để sản xuất kem chống nắng vật lý.
Hình 5. Cấu trúc của bột Mineral sunscreen
Titan dioxide từ UNI-POWDER có độ an toàn quang học cao nhờ công nghệ phủ lớp áo giáp ngoài cho hạt Titan dioxide.
Được sản xuất từ nguồn Titan dioxide tinh thể Rutile (Không sử dụng nguồn tinh thể Anatase)
Ứng dụng công nghệ phủ lớp vô cơ hoàn chỉnh bên ngoài. Lớp phủ này cô lập TiO2 khỏi tiếp xúc với nước và oxy (nguyên nhân tạo ra gốc tự do), nếu có một lượng nhỏ gốc tự do được tạo do tác động quang học thì cũng bị cách ly bên trong lớp phủ, không tiếp tục phản ứng được.
An toàn với sự hấp thụ qua da
Từ các tài liệu hiện có, phần lớn các kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng các bột khoáng Mineral sunscreen siêu mịn không thể xuyên qua lớp sừng của biểu bì da, ngay cả trong trường hợp có sự thay đổi chức năng bảo vệ của da (như da bị cháy nắng và da nhạy cảm), cho thấy khả năng hấp thụ các hạt nano vào hệ thống của da là cực kỳ thấp.
Hình 6. Kích thước hạt của Mineral sunscreen
Theo InternationalJournal of Cosmetic Science,January 2014,Physical characterization of titanium dioxide nanoparticles,T. A. Egerton, I. R.Tooley
OPINION ON Titanium Dioxide (nano form) SCCS/1516/13 OPINION ON Zincoxide (nano form) SCCS/1489/12
An toàn với các quy định liên quan
Mineral sunscreen: Quy định Tại Hoa Kỳ, các sản phẩm chống nắng được quy định là thuốc OTC. TiO2 và ZnO được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) liệt vào danh sách chống nắng có thành phần an toàn và hiệu quả (GRASE – thường được công nhận là an toàn và hiệu quả)
Bảng 1. Quy định về hàm lượng các chất chống nắng được sử dụng trong mỹ phẩm ở một số các quốc gia
An toàn đối với môi trường
Mineral sunscreen được xem là thân thiện với môi trường, an toàn cho đại dương và san hô.
Quy trình sản xuất ra Mineral sunscreen bao gồm 12 bước qua các kiểm định chất lượng chặt chẽ (ICP-MS, AFS, AAS, In-vitro SPF, Contact angle test, BET)
Các bước tạo ra Mineral Sunscreen
Lõi hạt nhân tinh thể – Phương pháp Hydrochloric Acid
Quy trình tổng hợp Hydrochloric Acid được cấp bằng sáng chế:
✅ Tinh thể Rutile tinh khiết
✅ Hình thái hạt đồng nhất
✅ Độ trong suốt cao, khả năng chống tia UV vượt trội
✅ Hàm lượng kim loại nặng cực thấp
Hình 7. Hình thái và kích thước hạt của hạt nhân tinh thể – Ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị SPF và độ truyền ánh sáng nhìn thấy được
Công nghệ phủ bề mặt hạt
Hình 8. Cơ chế hoạt động của công nghệ phủ bề mặt hạt
Nhờ công nghệ phủ bề mặt, Mineral sunscreen an toàn quang học, tăng hiệu quả chống UV, dễ dàng phân tán và tương hợp với nhiều dạng công thức.
Bảng 2: Bảng so sánh giữa các dòng “Titanium”
SPF và độ trong suốt
notes:
1.SPF, UVA PF in vitro test
2. Độ trong: sử dụng nguồn sáng theo quy chuẩn ASTM – C
Hình 9. So sánh độ SPF và độ trong suốt của các loại “Titanium”
Ứng dụng của các dòng nguyên liệu:
✅ Độ tinh khiết cao UNI-TO-AL 11SA
Thích hợp để phát triển: Sản phẩm chống nắng khoáng chất tinh khiết, có độ trong suốt cao hoặc sản phẩm chống nắng kết hợp khoáng chất/ hữu cơ.
✅ Độ bảo vệ UV cao: UNI-TO-AL 08SA
Thích hợp để phát triển: Sản phẩm kem chống nắng khoáng chất nguyên chất có giá trị SPF cao, kem nền trang điểm chống nắng,kem chống nắng màu da.
✅ Độ phân tán tốt: UNI-TO-AL 1080DSA
Công nghệ biến đổi bề mặt hữu cơ độc đáo, có khả năng tương thích tốt với nhiều hệ dầu khác nhau.
Thích hợp phát triển: Sản phẩm chống nắng có hàm lượng dầu silicon cao hoặc hệ W/Si,sản phẩm chống nắng có độ nhớt cực thấp.
✅ Một số chất khác có tính chất:
🔹 UNI-TO-AL03DM: khả năng tương thích tốt
🔹 UNI-TW-Si02GL: tổng hợp chất chống UV (phân tán trong nước)
🔹 Zn-AS 6800: Trong suốt và có độ ổn định
Xu hướng sử dụng Mineral sunscreen trong các công thức
Ứng dụng Mineral sunscreen trong một số công thức:
🔹 Kem chống nắng làm sáng da
🔹 Kem chống nắng dịu nhẹ
🔹 Kem nền lỏng có khả năng chống UV
🔹 Kem chống nắng vật lý tinh khiết dạng lắc
Liên hệ ngay với Hóa chất Rồng Việt để được tư vấn và nhận mẫu thử các nguyên liệu!