Ascorbyl Tetraisopalmitate
Brightening, anti-oxidant and anti-aging

07,02, 2023

Ascorbyl Tetraisopalmitate

Làm sáng da, chống oxy hóa và ngăn ngừa lão hóa

Trong những năm gần đây, các sản phẩm dược – mỹ phẩm (cosmeceuticals) chống oxi hoá là khuynh hướng ứng dụng phổ biến cho các sản phẩm chống lão hoá da. Là một chất chống oxy hóa và làm sáng da hiệu quả, Vitamin C đã được sử dụng rộng rãi nhờ sở hữu nhiều tính năng hữu ích:

      • Bảo vệ tế bào đối với tia UV-A và UV-B.
      • Kích thích quá trình tổng hợp collagen.
      • Ức chế quá trình sản sinh melanin giúp sáng da an toàn.

Tuy nhiên, Vitamin C (VC) là một vitamin tan trong nước và có nhiều nhược điểm khi ứng dụng vào sản phẩm mỹ phẩm: khó hấp thụ vào da, độ ổn định thấp như nhạy cảm với ánh sáng và nhiệt độ, dễ bị oxy hoá và hư hỏng.

Bây giờ, chúng ta cùng khám phá ưu điểm của Ascorbyl Tetraisopalmitate (VC – IP).

1. VC-IP vẫn ổn định ở nhiệt độ cao 250 ° C

Nguồn: Mariana Mandeli de Almeida, et al. (2010) Brazilian Journal of Pharmaceutical Sciences vol. 46, issue 1, jan./mar., 2010, 129 – 134

2. Ổn định với ánh sáng

3. Độ ổn định pH tốt hơn Vitamin C 

Bảng 1: Tóm tắt độ ổn định của Ascorbic Acid và các dẫn xuất của nó. 

Được khuyến dùng trong công thức có độ pH < 5.5

Nguồn: Nicholas P J Stamford. (2012), Journal of Cosmetic Dermatology, 11, 310-317

1. Dễ dàng hấp thụ qua da

Bảng 2: Tóm tắt độ hấp thụ qua da của Ascorbic Acid và các dẫn xuât của nó.

VC-IP là một chất lỏng hòa tan trong dầu, cho cảm giác trên da tốt, khả năng thâm nhập vào lớp biểu bì và hấp thụ qua da tốt hơn.

Nguồn: Nicholas P J Stamford. (2012), Journal of Cosmetic Dermatology, 11, 310-317

2. Hoạt tính sinh học – khả năng chuyển đổi thành Vitamin C

HÌNH 2: Tỷ lệ chuyển đồi của VC-IP thành VC được đánh giá bằng phương pháp kết hợp mô hình da tái tạo (reconstructed skin model) và HPLC.

Trong mô hình da được tái tạo được xử lý bởi VC-IP, tỷ lệ chuyển đổi của VC-IP sang VC cao tới 84%.

Nguồn: Yasunobu Ochiai et al. (2006), Journal of Dermatological Science, Vol 44(1), Pages 37-44

3. Làm sáng da

HÌNH 3: Khả năng ức chế quá trình tổng hợp melanin.

VC-IP làm giảm tổng hợp melanin từ 72% xuống 12%, giúp bảo vệ da khỏi quá trình sản xuất melanin do tia cực tím gây ra.

Nguồn: Kazuko Kolima. Satoru Hashimoto. Yasunori Kowata. A New Vitamin C Based Compound for Whitening and Anti-Aging

4. Chống Oxi hóa

HÌNH 4: Khả năng chống oxy hóa của Vitamin C và các dẫn xuất.

Trong ống nghiệm, Hoạt tính chống oxy hóa vượt trội so với dẫn xuất khác của Vitamin C như Magnesium Ascorbyl Phosphate (MAP).

Nguồn: Patrícia M. B. G. Maia Campos, Gisele M. S. Gonçalves, Gaspar L R . [J]. Skin Research and Technology, 2008, 14(3):376-380.

5. Ngăn ngừa lão hóa

a. Tăng tổng hợp Collagen

HÌNH 5: Khả năng tổng hợp collagen của VC – IP

VC-IP làm tăng tổng hợp collagen hơn gấp 2 lần so với cùng một lượng VC

Nguồn: Barnet Products Corp. BV-OSC (tetrahexyldecyl ascor_x0002_bate); a stable, oil-soluble form of vitamin C. Technical Bulletin. Englewood Cliffs NJ: Barnet Products Corp.

b. Ức chế hoạt động của chất metalloproteinaseS (MMP) 

HÌNH 6: Khả năng ức chế hoạt động của MMP-2 và MMP-9

VC-IP có tác dụng ức chế đáng kể đối với MMP-2 và MMP-9, và hiệu quả tốt hơn VC.

Nguồn: Yasunobu Ochiai et al. (2006), Journal of Dermatological Science, Vol 44(1), Pages 37-44

Một số dòng sản phẩm có thành phần VC-IP

Orther news

Xu hướng mùi hương cho sản phẩm Chăm sóc tóc 2023

04, Tháng 07, 2023

Algae Extract
Great nutrients from nature

27, Tháng 03, 2023

Storage Test/ Stability Test
An important step in the product development process.

27, Tháng 02, 2023

Related Products

Niaciamide (Nicotinamide USP)

Argania Spinosa Oil –
Argan oil

Forlan L